試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-11-03 | V.League 1 Regular Season - 3 | Công An Nhân Dân | 2-0 終了 | ハノイFC |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
29 | Júnior Fialho | |
42 | Jeferson Elías |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Công An Nhân Dân | ハノイFC | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | F. Nguyen | 1 | Bùi Tấn Trường | ||
4 | Hồ Tấn Tài | 7 | Phạm Xuân Mạnh | ||
68 | Bùi Hoàng Việt | 16 | Nguyễn Thành Ch | ||
98 | Giáp Tuấn Dương | 26 | Đào Văn Nam | ||
17 | Vũ Văn Thanh | 27 | Vũ Tiến Long | ||
94 | Geovane Magno | 67 | Trần Văn Thắng | ||
11 | Lê Phạm Thành L | 88 | Đỗ Hùng Dũng | ||
21 | Phạm Văn Luân | 4 | B. Wilson | ||
12 | Hoàng Văn Toản | 10 | Nguyễn Văn Quyế | ||
9 | Jeferson Elías | 95 | J. Tagueu | ||
8 | Júnior Fialho | 9 | Phạm Tuấn Hải |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
6 | Trương Văn Thiế | 45 | Lê Văn Xuân | ||
16 | Bùi Tiến Dụng | 14 | Nguyễn Hai Long | ||
30 | Hồ Văn Cường | 8 | Đậu Văn Toàn | ||
22 | Trần Văn Trung | 15 | Nguyễn Đức Anh | ||
39 | Huỳnh Tấn Tài | 89 | Nguyễn Văn Tùng | ||
3 | Huỳnh Tấn Sinh | 5 | Nguyễn Văn Hoàn | ||
26 | Hà Văn Phương | 21 | Vũ Đình Hai | ||
33 | Đỗ Sỹ Huy | 37 | Quan Văn Chuẩn | ||
47 | Phạm Gia Hưng | 74 | Trương Văn Thái |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Công An Nhân Dân | Match Statistics | ハノイFC |
---|---|---|
2 | ゴール数 | 0 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hanoi | Sân vận động Hàng Đẫy |