試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-11-03 | V.League 1 Regular Season - 3 | Binh Dinh | 3-1 終了 | Hoang Anh Gia Lai |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
7 | Marlon Rangel | |
26 | Phạm Văn Thành | |
32 | Alan Grafite | |
70 | Châu Ngọc Quang |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Binh Dinh | Hoang Anh Gia Lai | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Đặng Văn Lâm | 25 | Trần Trung Kiên | ||
6 | Đỗ Thanh Thịnh | 33 | Jairo | ||
3 | Marlon Rangel | 2 | Lê Văn Sơn | ||
19 | Schmidt Adriano | 21 | Nguyễn Văn Triệ | ||
10 | Léo Artur | 10 | Trần Minh Vương | ||
88 | Phạm Văn Thành | 11 | Nguyễn Tuấn Anh | ||
23 | Cao Văn Triền | 8 | Châu Ngọc Quang | ||
14 | Đỗ Văn Thuận | 86 | Dụng Quang Nho | ||
17 | Lê Ngọc Bảo | 9 | Đinh Thanh Bình | ||
18 | Nguyễn Văn Đức | 30 | M. Dzilah | ||
72 | Alan Grafite | 20 | Trần Bảo Toàn |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
67 | Ngô Hồng Phước | 19 | Nguyễn Quốc Việ | ||
94 | Trịnh Đức Lợi | 15 | Nguyễn Thanh Nh | ||
15 | Vũ Xuân Cường | 24 | Nguyễn Đức Việt | ||
8 | Mạc Hồng Quân | 71 | A Hoàng | ||
66 | Vũ Minh Tuấn | 18 | Lê Hữu Phước | ||
4 | Phan Ngọc Tín | 1 | Dương Văn Lợi | ||
9 | Hà Đức Chinh | 5 | Nguyễn Hữu Anh | ||
26 | Trần Đình Minh | 29 | Âu Dương Quân | ||
77 | Nghiêm Xuân Tú | 60 | Võ Đình Lâm |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Binh Dinh | Match Statistics | Hoang Anh Gia Lai |
---|---|---|
3 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Qui Nhon | Sân vận động Qui Nhơn |