試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-10-29 | V.League 1 Regular Season - 2 | Binh Dinh | 0-2 終了 | Binh Duong |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
17 | Bùi Duy Thường | |
81 | Hồ Sỹ Giáp |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Binh Dinh | Binh Duong | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Đặng Văn Lâm | 25 | Trần Minh Toàn | ||
6 | Đỗ Thanh Thịnh | 34 | Lê Quang Hùng | ||
3 | Marlon Rangel | 4 | Jan | ||
19 | Schmidt Adriano | 21 | Trần Đình Khươn | ||
94 | Trịnh Đức Lợi | 17 | Võ Minh Trọng | ||
10 | Léo Artur | 39 | G. Kizito | ||
88 | Phạm Văn Thành | 77 | A. Elogo | ||
23 | Cao Văn Triền | 14 | Nguyễn Hải Huy | ||
14 | Đỗ Văn Thuận | 88 | Bùi Duy Thường | ||
17 | Lê Ngọc Bảo | 22 | Nguyễn Tiến Lin | ||
72 | Alan Grafite | 9 | P. Ibara |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
12 | Trần Đình Trọng | 19 | Nguyễn Thành Lộ | ||
18 | Nguyễn Văn Đức | 29 | Võ Hoàng Minh K | ||
67 | Ngô Hồng Phước | 10 | Hồ Sỹ Giáp | ||
15 | Vũ Xuân Cường | 7 | R. Ha | ||
66 | Vũ Minh Tuấn | 16 | Nguyễn Trần Việ | ||
4 | Phan Ngọc Tín | 20 | Đoàn Tuấn Cảnh | ||
8 | Mạc Hồng Quân | 23 | Vũ Tuyên Quang | ||
9 | Hà Đức Chinh | 27 | Đoàn Hải Quân | ||
26 | Trần Đình Minh | 32 | Trương Dũ Đạt |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Binh Dinh | Match Statistics | Binh Duong |
---|---|---|
0 | ゴール数 | 2 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Qui Nhon | Sân vận động Qui Nhơn |