試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-10-20 | V.League 1 Regular Season - 1 | Hai Phong | 1-1 終了 | Hoang Anh Gia Lai |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
81 | Lucão do Break | |
90 | Jairo |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Hai Phong | Hoang Anh Gia Lai | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Nguyễn Đình Tri | 25 | Trần Trung Kiên | ||
3 | Phạm Mạnh Hùng | 44 | P. Diakité | ||
42 | A Sân | 33 | Jairo | ||
91 | Phạm Hoài Dương | 15 | Nguyễn Thanh Nh | ||
25 | B. Bissainthe | 11 | Nguyễn Tuấn Anh | ||
30 | Lương Hoàng Nam | 8 | Châu Ngọc Quang | ||
77 | Nguyễn Hữu Sơn | 86 | Dụng Quang Nho | ||
97 | Triệu Việt Hưng | 9 | Đinh Thanh Bình | ||
23 | Đàm Tiến Dũng | 30 | M. Dzilah | ||
9 | Lucão do Break | 20 | Trần Bảo Toàn | ||
7 | J. Mpande | 19 | Nguyễn Quốc Việ |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
19 | Lê Mạnh Dũng | 24 | Nguyễn Đức Việt | ||
79 | Nguyễn Tuấn Anh | 60 | Võ Đình Lâm | ||
2 | Nguyễn Anh Hùng | 21 | Nguyễn Văn Triệ | ||
6 | Lương Xuân Trườ | 5 | Nguyễn Hữu Anh | ||
8 | M. Lo | 18 | Lê Hữu Phước | ||
11 | Hồ Minh Dĩ | 27 | Phan Đình Vũ Hả | ||
14 | Nguyễn Văn Đạt | 29 | Âu Dương Quân | ||
20 | Dương Văn Khoa | 62 | Phan Du Học | ||
36 | Phạm Văn Luân | 71 | A Hoàng |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Hai Phong | Match Statistics | Hoang Anh Gia Lai |
---|---|---|
1 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hai Phong | Sân vận động Lạch Tray |