試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-10-22 | V.League 1 Regular Season - 1 | Nam Dinh | 2-1 終了 | Quang Nam |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
15 | Hêndrio | |
46 | Hoàng Vũ Samson | |
90 | Rafaelson |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Nam Dinh | Quang Nam | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
26 | Trần Nguyên Mạn | 26 | Tống Đức An | ||
3 | Dương Thanh Hào | 16 | Mạc Đức Việt An | ||
7 | Nguyễn Phong Hồ | 66 | S. Eze | ||
13 | Trần Văn Kiên | 4 | Nguyễn Tăng Tiế | ||
15 | Nguyễn Hữu Tuấn | 56 | Vũ Văn Sơn | ||
28 | Tô Văn Vũ | 5 | P. Lamothe | ||
88 | Lý Công Hoàng A | 10 | Mạch Ngọc Hà | ||
37 | Trần Văn Công | 30 | Conrado | ||
10 | Hêndrio | 14 | Yago | ||
14 | Rafaelson | 25 | Lê Xuân Tú | ||
19 | Trần Văn Đạt | 18 | Võ Văn Toàn |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
9 | Nguyễn Văn Toàn | 11 | Nguyễn Văn Trạn | ||
11 | Douglas Coutinh | 7 | Nguyễn Đình Bắc | ||
12 | Hồ Khắc Ngọc | 39 | Hoàng Vũ Samson | ||
17 | Nguyễn Văn Vĩ | 29 | Ngân Văn Đại | ||
5 | Hoàng Văn Khánh | 28 | Phù Trung Phong | ||
6 | Phạm Đức Huy | 1 | Nguyễn Văn Công | ||
22 | Hoàng Minh Tuấn | 3 | Trần Ngọc Hiệp | ||
29 | Trần Đức Dũng | 6 | Lê Hải Đức | ||
32 | Ngô Đức Huy | 20 | Nguyễn Tiến Duy |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Nam Dinh | Match Statistics | Quang Nam |
---|---|---|
2 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Nam Dinh | Sân vận động Thiên Trường |