Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
1Đặng Văn Lâm1Nguyễn Filip
12Trần Đình Trọng6Trương Văn Thiế
19Schmidt Adriano17Vũ Văn Thanh
10Léo Artur98Giáp Tuấn Dương
15Vũ Xuân Cường20Phan Văn Đức
23Cao Văn Triền94Geovane Magno
14Đỗ Văn Thuận11Lê Phạm Thành L
18Nguyễn Văn Đức26Hà Văn Phương
4Phan Ngọc Tín15Bùi Xuân Thịnh
72Alan Grafite27La Nguyễn Bảo T
67Ngô Hồng Phước9Jeferson Elías
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
3Marlon Rangel18Hồ Ngọc Thắng
20Đào Gia Việt4Hồ Tấn Tài
88Phạm Văn Thành68Bùi Hoàng Việt
8Mạc Hồng Quân22Trần Văn Trung
77Nghiêm Xuân Tú16Bùi Tiến Dụng
16Đinh Thành Luân45Trần Tấn Lộc
66Vũ Minh Tuấn47Phạm Gia Hưng
91Huỳnh Tuấn Linh77Bùi Ngọc Long
98Phạm Minh Nghĩa23Phan Văn Hiếu

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場