Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
36Bùi Tiến Dũng1Nguyễn Đình Tri
33Jairo20Dương Văn Khoa
2Lê Văn Sơn5Đặng Văn Tới
71A Hoàng25B. Bissainthe
62Phan Du Học27Nguyễn Nhật Min
17Huỳnh Tấn Tài8M. Lo
8Châu Ngọc Quang11Hồ Minh Dĩ
86Dụng Quang Nho77Nguyễn Hữu Sơn
60Võ Đình Lâm97Triệu Việt Hưng
9Đinh Thanh Bình99Nguyễn Văn Minh
19Nguyễn Quốc Việ7J. Mpande
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
10Trần Minh Vương17Phạm Trung Hiếu
15Nguyễn Thanh Nh28Thái Khắc Huy H
21Nguyễn Văn Triệ45Nguyễn Thành Đồ
24Nguyễn Đức Việt14Nguyễn Văn Đạt
5Nguyễn Hữu Anh91Phạm Hoài Dương
25Trần Trung Kiên3Phạm Mạnh Hùng
27Phan Đình Vũ Hả22A. Elogo
28Nguyễn Kiên Quy36Phạm Văn Luân
29Âu Dương Quân68Nguyễn Trọng Đạ

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場