Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
1Ngô Xuân Sơn1Nguyễn Văn Việt
4Bùi Tiến Dũng6Trần Đình Hoàng
12Phan Tuấn Tài95M. Zebić
15Đặng Tuấn Phong5Lê Văn Thành
7J. Abdumuminov2Vương Văn Huy
21Nguyễn Đức Chiế12Bùi Thanh Đức
28Nguyễn Hoàng Đứ11Trần Mạnh Quỳnh
8Nguyễn Hữu Thắn22Nguyễn Xuân Bìn
86Trương Tiến Anh16Nguyễn Quang Vi
23Nhâm Mạnh Dũng7M. Olaha
97Pedro Henrique20Ngô Văn Lương
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
22Trần Danh Trung10Đinh Xuân Tiến
3Nguyễn Thanh Bì28Nguyễn Văn Bách
11Khuất Văn Khang38Lê Đình Long Vũ
39Dương Văn Hào14Nguyễn Văn Việt
77João Pedro17Trần Nam Hải
5Nguyễn Xuân Kiê18Hồ Phúc Tịnh
17Nguyễn Đức Hoàn23Mai Sỹ Hoàng
25Quàng Thế Tài25Trần Văn Tiến
90Trần Mạnh Cường33Phan Văn Thành

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場