試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 22 | Trần Danh Trung | 10 | Đinh Xuân Tiến | ||
| 3 | Nguyễn Thanh Bì | 28 | Nguyễn Văn Bách | ||
| 11 | Khuất Văn Khang | 38 | Lê Đình Long Vũ | ||
| 39 | Dương Văn Hào | 14 | Nguyễn Văn Việt | ||
| 77 | João Pedro | 17 | Trần Nam Hải | ||
| 5 | Nguyễn Xuân Kiê | 18 | Hồ Phúc Tịnh | ||
| 17 | Nguyễn Đức Hoàn | 23 | Mai Sỹ Hoàng | ||
| 25 | Quàng Thế Tài | 25 | Trần Văn Tiến | ||
| 90 | Trần Mạnh Cường | 33 | Phan Văn Thành | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |