Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
1Nguyễn Văn Việt1Nguyễn Thanh Tù
95M. Zebić30Vũ Viết Triều
5Lê Văn Thành26Bùi Văn Đức
2Vương Văn Huy89Nguyễn Trọng Ho
12Bùi Thanh Đức10Trần Phi Sơn
17Trần Nam Hải8Bruno Ramires
29Đặng Quang Tú18Vũ Quang Nam
16Nguyễn Quang Vi24Lương Xuân Trườ
18Hồ Phúc Tịnh5Đặng Văn Trâm
7M. Olaha99P. Ibara
38Lê Đình Long Vũ11Trần Đình Tiến
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
20Ngô Văn Lương17Trần Văn Bửu
10Đinh Xuân Tiến14V. Le
11Trần Mạnh Quỳnh91A. Dialló
27Ngô Văn Bắc23Hồ Sỹ Sâm
28Nguyễn Văn Bách3Nguyễn Văn Hạnh
6Trần Đình Hoàng4Lâm Anh Quang
22Nguyễn Xuân Bìn16Phạm Văn Long
25Trần Văn Tiến20Nguyễn Xuân Hùn
33Phan Văn Thành29Dương Tùng Lâm

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場