試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 25 | Trần Minh Toàn | 1 | Đặng Văn Lâm | ||
| 4 | Jan | 12 | Trần Đình Trọng | ||
| 21 | Trần Đình Khươn | 3 | Marlon Rangel | ||
| 39 | G. Kizito | 19 | Schmidt Adriano | ||
| 20 | Đoàn Tuấn Cảnh | 94 | Trịnh Đức Lợi | ||
| 24 | Trần Hoàng Bảo | 10 | Léo Artur | ||
| 5 | J. Onoja | 23 | Cao Văn Triền | ||
| 22 | Nguyễn Tiến Lin | 14 | Đỗ Văn Thuận | ||
| 10 | Hồ Sỹ Giáp | 18 | Nguyễn Văn Đức | ||
| 90 | C. Atshimene | 9 | Hà Đức Chinh | ||
| 11 | Bùi Vĩ Hào | 67 | Ngô Hồng Phước | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 33 | Nguyễn Thành Ki | 72 | Alan Grafite | ||
| 12 | Trần Duy Khánh | 88 | Phạm Văn Thành | ||
| 19 | Nguyễn Thành Lộ | 66 | Vũ Minh Tuấn | ||
| 88 | Bùi Duy Thường | 8 | Mạc Hồng Quân | ||
| 8 | Tống Anh Tỷ | 15 | Vũ Xuân Cường | ||
| 14 | Nguyễn Hải Huy | 16 | Đinh Thành Luân | ||
| 23 | Vũ Tuyên Quang | 77 | Nghiêm Xuân Tú | ||
| 27 | Đoàn Hải Quân | 91 | Huỳnh Tuấn Linh | ||
| 32 | Trương Dũ Đạt | 98 | Phạm Minh Nghĩa | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |