試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 26 | Trần Nguyên Mạn | 93 | Võ Ngọc Cường | ||
| 3 | Dương Thanh Hào | 3 | Đoàn Công Thành | ||
| 4 | Lucas | 23 | Trần Trọng Hiếu | ||
| 7 | Nguyễn Phong Hồ | 37 | Nguyễn Minh Lợi | ||
| 21 | Nguyễn Tuấn Anh | 55 | Hứa Quốc Thắng | ||
| 6 | Phạm Đức Huy | 10 | Nguyễn Hoàng Qu | ||
| 28 | Tô Văn Vũ | 20 | Trần Văn Tùng | ||
| 9 | Nguyễn Văn Toàn | 7 | Nguyễn Thành Nh | ||
| 10 | Hêndrio | 47 | Hổ | ||
| 14 | Rafaelson | 14 | Lê Nguyễn Thanh | ||
| 19 | Trần Văn Đạt | 77 | Đỗ Trường Trân | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 17 | Nguyễn Văn Vĩ | 29 | Bùi Nguyễn Tấn | ||
| 12 | Hồ Khắc Ngọc | 30 | Nguyễn Đức Cườn | ||
| 27 | Trần Ngọc Sơn | 35 | Nguyễn Duy Dươn | ||
| 37 | Trần Văn Công | 79 | Trần Khánh Dũng | ||
| 13 | Trần Văn Kiên | 13 | Nguyễn Hoài Anh | ||
| 5 | Hoàng Văn Khánh | 26 | Nguyễn Tuấn Mạn | ||
| 16 | Lê Ngọc Bảo | 28 | Nguyễn Văn Hiệp | ||
| 82 | Trần Liêm Điều | 52 | Huỳnh Nhật Tân | ||
| 88 | Lý Công Hoàng A | ||||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |