試合結果詳細(選手別データ)
Denilson Junior
| 選手TOP | チームサマリー | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合結果詳細
| 試合日時 | リーグ・試合 | ポジション |
|---|---|---|
| 試合出場時間(分) | 0 |
| ゴール数 | 0 |
| アシスト数 | 0 |
| シュート数 | 0 |
| ドリブル数 | 0 |
| パス数 | 0 |
| デュエル回数 | 0 |
| タックル回数 | 0 |
| 警告 | 0 |
| 退場 | 0 |
| 試合結果レーティング | 0 |
試合結果詳細
| Date | League | Home | Status | Away |
|---|---|---|---|---|
| - |
得点者
| 時間(分) | 得点 | アシスト |
|---|---|---|
| 64 | Nguyễn Hai Long |
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 1 | Nguyễn Đình Tri | 5 | Nguyễn Văn Hoàn | ||
| 20 | Dương Văn Khoa | 34 | T. Hall | ||
| 5 | Đặng Văn Tới | 2 | Đỗ Duy Mạnh | ||
| 25 | B. Bissainthe | 7 | Phạm Xuân Mạnh | ||
| 27 | Nguyễn Nhật Min | 16 | Nguyễn Thành Ch | ||
| 11 | Hồ Minh Dĩ | 8 | Đậu Văn Toàn | ||
| 19 | Lê Mạnh Dũng | 45 | Lê Văn Xuân | ||
| 17 | Phạm Trung Hiếu | 88 | Đỗ Hùng Dũng | ||
| 79 | Nguyễn Tuấn Anh | 10 | Nguyễn Văn Quyế | ||
| 99 | Nguyễn Văn Minh | 95 | J. Tagueu | ||
| 7 | J. Mpande | 9 | Phạm Tuấn Hải | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 77 | Nguyễn Hữu Sơn | 14 | Nguyễn Hai Long | ||
| 97 | Triệu Việt Hưng | 70 | Denilson Junior | ||
| 8 | M. Lo | 19 | Nguyễn Văn Trườ | ||
| 22 | A. Elogo | 21 | Vũ Đình Hai | ||
| 14 | Nguyễn Văn Đạt | 26 | Đào Văn Nam | ||
| 3 | Phạm Mạnh Hùng | 27 | Vũ Tiến Long | ||
| 26 | Nguyễn Văn Toản | 37 | Quan Văn Chuẩn | ||
| 45 | Nguyễn Thành Đồ | 67 | Trần Văn Thắng | ||
| 68 | Nguyễn Trọng Đạ | 74 | Trương Văn Thái | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |