Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
89P. Lê Giang1Nguyễn Văn Công
43Brendon Lucas66S. Eze
2Ngô Tùng Quốc3Trần Ngọc Hiệp
3Nguyễn Thanh Th36Nguyễn Vũ Hoàng
29Nguyễn Hạ Long8Phan Thanh Hậu
28Trần Hoàng Phúc12Trần Hoàng Hưng
6Võ Huy Toàn28Phù Trung Phong
27Phan Nhật Thanh39Hoàng Vũ Samson
16Nguyễn Thanh Kh30Conrado
23Hoàng Vĩnh Nguy14Yago
10C. Timite25Lê Xuân Tú
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
11Lâm Thuận7Nguyễn Đình Bắc
9Hồ Tuấn Tài18Võ Văn Toàn
77Sầm Ngọc Đức47Q. Truong
90S. Patiño9Lê Văn Nam
8Nguyễn Vũ Tín29Ngân Văn Đại
5Nguyễn Minh Tùn4Nguyễn Tăng Tiế
17Nguyễn Minh Tru20Nguyễn Tiến Duy
21Đào Quốc Gia21Nguyễn Đình Mạn
25Phạm Hữu Nghĩa34Nguyễn Tiến Mạn

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場