試合結果詳細(選手別データ)
選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
---|
試合結果詳細
試合日時 | リーグ・試合 | ポジション |
---|---|---|
2024-06-20 | V.League 1 Regular Season - 24 |
試合出場時間(分) | |
ゴール数 | |
アシスト数 | |
シュート数 | |
ドリブル数 | |
パス数 | |
デュエル回数 | |
タックル回数 | |
警告 | |
退場 | |
試合結果レーティング |
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-06-20 | V.League 1 Regular Season - 24 | Công An Nhân Dân | 5-1 終了 | Hai Phong |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
34 | Jeferson Elías | |
42 | J. Mpande | |
62 | J. Mpande | |
67 | Nguyễn Quang Hả | |
73 | Lê Phạm Thành L | |
84 | Jeferson Elías |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Công An Nhân Dân | Hai Phong | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Nguyễn Filip | 1 | Nguyễn Đình Tri | ||
4 | Hồ Tấn Tài | 5 | Đặng Văn Tới | ||
68 | Bùi Hoàng Việt | 25 | B. Bissainthe | ||
98 | Giáp Tuấn Dương | 27 | Nguyễn Nhật Min | ||
19 | Nguyễn Quang Hả | 11 | Hồ Minh Dĩ | ||
20 | Phan Văn Đức | 19 | Lê Mạnh Dũng | ||
94 | Geovane Magno | 77 | Nguyễn Hữu Sơn | ||
11 | Lê Phạm Thành L | 97 | Triệu Việt Hưng | ||
21 | Phạm Văn Luân | 17 | Phạm Trung Hiếu | ||
12 | Hoàng Văn Toản | 79 | Nguyễn Tuấn Anh | ||
9 | Jeferson Elías | 7 | J. Mpande |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
26 | Hà Văn Phương | 99 | Nguyễn Văn Minh | ||
16 | Bùi Tiến Dụng | 22 | A. Elogo | ||
15 | Bùi Xuân Thịnh | 8 | M. Lo | ||
18 | Hồ Ngọc Thắng | 45 | Nguyễn Thành Đồ | ||
27 | La Nguyễn Bảo T | 20 | Dương Văn Khoa | ||
6 | Trương Văn Thiế | 3 | Phạm Mạnh Hùng | ||
45 | Trần Tấn Lộc | 14 | Nguyễn Văn Đạt | ||
47 | Phạm Gia Hưng | 26 | Nguyễn Văn Toản | ||
77 | Bùi Ngọc Long | 68 | Nguyễn Trọng Đạ |
試合結果 Team Statistics
Công An Nhân Dân | Match Statistics | Hai Phong |
---|---|---|
5 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |