試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 1 | Nguyễn Filip | 1 | Nguyễn Đình Tri | ||
| 4 | Hồ Tấn Tài | 5 | Đặng Văn Tới | ||
| 68 | Bùi Hoàng Việt | 25 | B. Bissainthe | ||
| 98 | Giáp Tuấn Dương | 27 | Nguyễn Nhật Min | ||
| 19 | Nguyễn Quang Hả | 11 | Hồ Minh Dĩ | ||
| 20 | Phan Văn Đức | 19 | Lê Mạnh Dũng | ||
| 94 | Geovane Magno | 77 | Nguyễn Hữu Sơn | ||
| 11 | Lê Phạm Thành L | 97 | Triệu Việt Hưng | ||
| 21 | Phạm Văn Luân | 17 | Phạm Trung Hiếu | ||
| 12 | Hoàng Văn Toản | 79 | Nguyễn Tuấn Anh | ||
| 9 | Jeferson Elías | 7 | J. Mpande | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 26 | Hà Văn Phương | 99 | Nguyễn Văn Minh | ||
| 16 | Bùi Tiến Dụng | 22 | A. Elogo | ||
| 15 | Bùi Xuân Thịnh | 8 | M. Lo | ||
| 18 | Hồ Ngọc Thắng | 45 | Nguyễn Thành Đồ | ||
| 27 | La Nguyễn Bảo T | 20 | Dương Văn Khoa | ||
| 6 | Trương Văn Thiế | 3 | Phạm Mạnh Hùng | ||
| 45 | Trần Tấn Lộc | 14 | Nguyễn Văn Đạt | ||
| 47 | Phạm Gia Hưng | 26 | Nguyễn Văn Toản | ||
| 77 | Bùi Ngọc Long | 68 | Nguyễn Trọng Đạ | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |