Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
1Đặng Văn Lâm5Nguyễn Văn Hoàn
12Trần Đình Trọng34T. Hall
3Marlon Rangel2Đỗ Duy Mạnh
19Schmidt Adriano7Phạm Xuân Mạnh
94Trịnh Đức Lợi16Nguyễn Thành Ch
10Léo Artur8Đậu Văn Toàn
23Cao Văn Triền45Lê Văn Xuân
14Đỗ Văn Thuận88Đỗ Hùng Dũng
18Nguyễn Văn Đức10Nguyễn Văn Quyế
72Alan Grafite95J. Tagueu
67Ngô Hồng Phước9Phạm Tuấn Hải
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
88Phạm Văn Thành19Nguyễn Văn Trườ
66Vũ Minh Tuấn29Ewerton
15Vũ Xuân Cường21Vũ Đình Hai
98Phạm Minh Nghĩa14Nguyễn Hai Long
2Nguyễn Hùng Thi24R. Ha
8Mạc Hồng Quân26Đào Văn Nam
16Đinh Thành Luân27Vũ Tiến Long
77Nghiêm Xuân Tú37Quan Văn Chuẩn
91Huỳnh Tuấn Linh67Trần Văn Thắng

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場