試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 23 | Nhâm Mạnh Dũng | 10 | C. Timite | ||
| 6 | Nguyễn Công Phư | 29 | Nguyễn Hạ Long | ||
| 90 | Trần Mạnh Cường | 6 | Võ Huy Toàn | ||
| 9 | Trần Ngọc Sơn | 11 | Lâm Thuận | ||
| 77 | João Pedro | 8 | Nguyễn Vũ Tín | ||
| 5 | Nguyễn Xuân Kiê | 4 | Lê Cao Hoài An | ||
| 12 | Phan Tuấn Tài | 15 | Uông Ngọc Tiến | ||
| 25 | Quàng Thế Tài | 21 | Đào Quốc Gia | ||
| 39 | Dương Văn Hào | 25 | Phạm Hữu Nghĩa | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |