試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 1 | Nguyễn Thanh Th | 93 | Võ Ngọc Cường | ||
| 16 | Đinh Tiến Thành | 3 | Đoàn Công Thành | ||
| 7 | Nguyễn Thanh Lo | 23 | Trần Trọng Hiếu | ||
| 18 | Đinh Viết Tú | 37 | Nguyễn Minh Lợi | ||
| 4 | B. van Meurs | 55 | Hứa Quốc Thắng | ||
| 88 | Luiz Antônio | 10 | Nguyễn Hoàng Qu | ||
| 34 | Doãn Ngọc Tân | 7 | Nguyễn Thành Nh | ||
| 27 | A Mít | 47 | Hổ | ||
| 12 | Nguyễn Thái Sơn | 14 | Lê Nguyễn Thanh | ||
| 11 | R. Gordon | 77 | Đỗ Trường Trân | ||
| 8 | Võ Nguyên Hoàng | 22 | W. Leazard | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 19 | Lê Quốc Phương | 20 | Trần Văn Tùng | ||
| 10 | Lê Văn Thắng | 32 | Douglas Coutinh | ||
| 91 | Lê Thanh Bình | 30 | Nguyễn Đức Cườn | ||
| 2 | Hoàng Đình Tùng | 52 | Huỳnh Nhật Tân | ||
| 14 | Trương Thanh Na | 88 | Trần Đình Kha | ||
| 20 | Nguyễn Trọng Hù | 13 | Nguyễn Hoài Anh | ||
| 23 | Phạm Trùm Tỉnh | 28 | Nguyễn Văn Hiệp | ||
| 52 | Nguyễn Trọng Ph | 35 | Nguyễn Duy Dươn | ||
| 67 | Trịnh Xuân Hoàn | 79 | Trần Khánh Dũng | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |