試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 1 | Nguyễn Đình Tri | 25 | Trần Minh Toàn | ||
| 5 | Đặng Văn Tới | 3 | Quế Ngọc Hải | ||
| 25 | B. Bissainthe | 34 | Lê Quang Hùng | ||
| 27 | Nguyễn Nhật Min | 4 | Jan | ||
| 11 | Hồ Minh Dĩ | 19 | Nguyễn Thành Lộ | ||
| 19 | Lê Mạnh Dũng | 39 | G. Kizito | ||
| 77 | Nguyễn Hữu Sơn | 14 | Nguyễn Hải Huy | ||
| 97 | Triệu Việt Hưng | 29 | Võ Hoàng Minh K | ||
| 17 | Phạm Trung Hiếu | 16 | Nguyễn Trần Việ | ||
| 79 | Nguyễn Tuấn Anh | 90 | C. Atshimene | ||
| 7 | J. Mpande | 11 | Bùi Vĩ Hào | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 22 | A. Elogo | 10 | Hồ Sỹ Giáp | ||
| 8 | M. Lo | 22 | Nguyễn Tiến Lin | ||
| 14 | Nguyễn Văn Đạt | 88 | Bùi Duy Thường | ||
| 99 | Nguyễn Văn Minh | 8 | Tống Anh Tỷ | ||
| 45 | Nguyễn Thành Đồ | 26 | Huỳnh Tiến Đạt | ||
| 3 | Phạm Mạnh Hùng | 12 | Trần Duy Khánh | ||
| 20 | Dương Văn Khoa | 20 | Đoàn Tuấn Cảnh | ||
| 26 | Nguyễn Văn Toản | 21 | Trần Đình Khươn | ||
| 68 | Nguyễn Trọng Đạ | 23 | Vũ Tuyên Quang | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |