Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
5Nguyễn Văn Hoàn1Nguyễn Filip
34T. Hall17Vũ Văn Thanh
2Đỗ Duy Mạnh4Hồ Tấn Tài
7Phạm Xuân Mạnh68Bùi Hoàng Việt
16Nguyễn Thành Ch98Giáp Tuấn Dương
8Đậu Văn Toàn19Nguyễn Quang Hả
45Lê Văn Xuân20Phan Văn Đức
88Đỗ Hùng Dũng94Geovane Magno
10Nguyễn Văn Quyế11Lê Phạm Thành L
95J. Tagueu12Hoàng Văn Toản
9Phạm Tuấn Hải9Jeferson Elías
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
14Nguyễn Hai Long21Phạm Văn Luân
21Vũ Đình Hai8Júnior Fialho
29Ewerton16Bùi Tiến Dụng
19Nguyễn Văn Trườ22Trần Văn Trung
26Đào Văn Nam27La Nguyễn Bảo T
24R. Ha15Bùi Xuân Thịnh
27Vũ Tiến Long33Đỗ Sỹ Huy
37Quan Văn Chuẩn47Phạm Gia Hưng
67Trần Văn Thắng18Hồ Ngọc Thắng

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場