試合結果詳細(選手別データ)
Ewerton
| 選手TOP | チームサマリー | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合結果詳細
| 試合日時 | リーグ・試合 | ポジション |
|---|---|---|
| 試合出場時間(分) | 0 |
| ゴール数 | 0 |
| アシスト数 | 0 |
| シュート数 | 0 |
| ドリブル数 | 0 |
| パス数 | 0 |
| デュエル回数 | 0 |
| タックル回数 | 0 |
| 警告 | 0 |
| 退場 | 0 |
| 試合結果レーティング | 0 |
試合結果詳細
| Date | League | Home | Status | Away |
|---|---|---|---|---|
| - |
得点者
| 時間(分) | 得点 | アシスト |
|---|---|---|
| 11 | Nguyễn Văn Quyế | |
| 29 | Phan Văn Đức | |
| 85 | Đỗ Hùng Dũng |
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 5 | Nguyễn Văn Hoàn | 1 | Nguyễn Filip | ||
| 34 | T. Hall | 17 | Vũ Văn Thanh | ||
| 2 | Đỗ Duy Mạnh | 4 | Hồ Tấn Tài | ||
| 7 | Phạm Xuân Mạnh | 68 | Bùi Hoàng Việt | ||
| 16 | Nguyễn Thành Ch | 98 | Giáp Tuấn Dương | ||
| 8 | Đậu Văn Toàn | 19 | Nguyễn Quang Hả | ||
| 45 | Lê Văn Xuân | 20 | Phan Văn Đức | ||
| 88 | Đỗ Hùng Dũng | 94 | Geovane Magno | ||
| 10 | Nguyễn Văn Quyế | 11 | Lê Phạm Thành L | ||
| 95 | J. Tagueu | 12 | Hoàng Văn Toản | ||
| 9 | Phạm Tuấn Hải | 9 | Jeferson Elías | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 14 | Nguyễn Hai Long | 21 | Phạm Văn Luân | ||
| 21 | Vũ Đình Hai | 8 | Júnior Fialho | ||
| 29 | Ewerton | 16 | Bùi Tiến Dụng | ||
| 19 | Nguyễn Văn Trườ | 22 | Trần Văn Trung | ||
| 26 | Đào Văn Nam | 27 | La Nguyễn Bảo T | ||
| 24 | R. Ha | 15 | Bùi Xuân Thịnh | ||
| 27 | Vũ Tiến Long | 33 | Đỗ Sỹ Huy | ||
| 37 | Quan Văn Chuẩn | 47 | Phạm Gia Hưng | ||
| 67 | Trần Văn Thắng | 18 | Hồ Ngọc Thắng | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |