Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
36Bùi Tiến Dũng91Huỳnh Tuấn Linh
33Jairo12Trần Đình Trọng
2Lê Văn Sơn19Schmidt Adriano
22Gabriel Ferreir2Nguyễn Hùng Thi
62Phan Du Học94Trịnh Đức Lợi
10Trần Minh Vương8Mạc Hồng Quân
8Châu Ngọc Quang4Phan Ngọc Tín
86Dụng Quang Nho16Đinh Thành Luân
24Nguyễn Đức Việt9Hà Đức Chinh
9Đinh Thanh Bình72Alan Grafite
19Nguyễn Quốc Việ67Ngô Hồng Phước
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
15Nguyễn Thanh Nh98Phạm Minh Nghĩa
71A Hoàng3Marlon Rangel
3Trần Quang Thịn10Léo Artur
5Nguyễn Hữu Anh28Nguyễn Đức Hữu
21Nguyễn Văn Triệ29Nguyễn Võ Minh
27Phan Đình Vũ Hả15Vũ Xuân Cường
28Nguyễn Kiên Quy26Trần Đình Minh
29Âu Dương Quân77Nghiêm Xuân Tú
45João Veras88Phạm Văn Thành

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場