試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 91 | A. Dialló | 12 | Phan Tuấn Tài | ||
| 14 | V. Le | 21 | Nguyễn Đức Chiế | ||
| 18 | Vũ Quang Nam | 77 | João Pedro | ||
| 16 | Phạm Văn Long | 11 | Khuất Văn Khang | ||
| 3 | Nguyễn Văn Hạnh | 22 | Trần Danh Trung | ||
| 4 | Lâm Anh Quang | 6 | Nguyễn Công Phư | ||
| 20 | Nguyễn Xuân Hùn | 17 | Nguyễn Đức Hoàn | ||
| 23 | Hồ Sỹ Sâm | 25 | Quàng Thế Tài | ||
| 29 | Dương Tùng Lâm | 28 | Nguyễn Hoàng Đứ | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |