試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 26 | Nguyễn Tuấn Mạn | 1 | Nguyễn Văn Công | ||
| 3 | Đoàn Công Thành | 37 | Võ Ngọc Đức | ||
| 37 | Nguyễn Minh Lợi | 16 | Mạc Đức Việt An | ||
| 29 | Bùi Nguyễn Tấn | 66 | S. Eze | ||
| 55 | Hứa Quốc Thắng | 8 | Phan Thanh Hậu | ||
| 10 | Nguyễn Hoàng Qu | 12 | Trần Hoàng Hưng | ||
| 20 | Trần Văn Tùng | 28 | Phù Trung Phong | ||
| 7 | Nguyễn Thành Nh | 39 | Hoàng Vũ Samson | ||
| 14 | Lê Nguyễn Thanh | 30 | Conrado | ||
| 77 | Đỗ Trường Trân | 14 | Yago | ||
| 79 | Trần Khánh Dũng | 25 | Lê Xuân Tú | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 47 | Hổ | 36 | Nguyễn Vũ Hoàng | ||
| 52 | Huỳnh Nhật Tân | 18 | Võ Văn Toàn | ||
| 32 | Douglas Coutinh | 21 | Nguyễn Đình Mạn | ||
| 8 | Lê Duy Thanh | 9 | Lê Văn Nam | ||
| 23 | Trần Trọng Hiếu | 47 | Q. Truong | ||
| 28 | Nguyễn Văn Hiệp | 3 | Trần Ngọc Hiệp | ||
| 30 | Nguyễn Đức Cườn | 4 | Nguyễn Tăng Tiế | ||
| 88 | Trần Đình Kha | 34 | Nguyễn Tiến Mạn | ||
| 93 | Võ Ngọc Cường | 98 | Hoàng Thế Tài | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |