試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 1 | Nguyễn Văn Việt | 1 | Nguyễn Thanh Th | ||
| 95 | M. Zebić | 16 | Đinh Tiến Thành | ||
| 2 | Vương Văn Huy | 7 | Nguyễn Thanh Lo | ||
| 12 | Bùi Thanh Đức | 18 | Đinh Viết Tú | ||
| 11 | Trần Mạnh Quỳnh | 28 | Hoàng Thái Bình | ||
| 19 | Phan Bá Quyền | 88 | Luiz Antônio | ||
| 17 | Trần Nam Hải | 34 | Doãn Ngọc Tân | ||
| 29 | Đặng Quang Tú | 27 | A Mít | ||
| 16 | Nguyễn Quang Vi | 20 | Nguyễn Trọng Hù | ||
| 7 | M. Olaha | 12 | Nguyễn Thái Sơn | ||
| 38 | Lê Đình Long Vũ | 11 | R. Gordon | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 5 | Lê Văn Thành | 19 | Lê Quốc Phương | ||
| 10 | Đinh Xuân Tiến | 10 | Lê Văn Thắng | ||
| 18 | Hồ Phúc Tịnh | 91 | Lê Thanh Bình | ||
| 27 | Ngô Văn Bắc | 4 | B. van Meurs | ||
| 28 | Nguyễn Văn Bách | 29 | Đoàn Ngọc Hà | ||
| 6 | Trần Đình Hoàng | 2 | Hoàng Đình Tùng | ||
| 14 | Nguyễn Văn Việt | 8 | Võ Nguyên Hoàng | ||
| 25 | Trần Văn Tiến | 23 | Phạm Trùm Tỉnh | ||
| 37 | Đặng Văn Lắm | 67 | Trịnh Xuân Hoàn | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |