試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 5 | Nguyễn Văn Hoàn | 13 | Nguyễn Hoài Anh | ||
| 2 | Đỗ Duy Mạnh | 3 | Đoàn Công Thành | ||
| 7 | Phạm Xuân Mạnh | 29 | Bùi Nguyễn Tấn | ||
| 8 | Đậu Văn Toàn | 55 | Hứa Quốc Thắng | ||
| 26 | Đào Văn Nam | 8 | Lê Duy Thanh | ||
| 45 | Lê Văn Xuân | 30 | Nguyễn Đức Cườn | ||
| 88 | Đỗ Hùng Dũng | 28 | Nguyễn Văn Hiệp | ||
| 14 | Nguyễn Hai Long | 20 | Trần Văn Tùng | ||
| 10 | Nguyễn Văn Quyế | 7 | Nguyễn Thành Nh | ||
| 95 | J. Tagueu | 77 | Đỗ Trường Trân | ||
| 9 | Phạm Tuấn Hải | 22 | W. Leazard | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 19 | Nguyễn Văn Trườ | 14 | Lê Nguyễn Thanh | ||
| 70 | Denilson Junior | 32 | Douglas Coutinh | ||
| 21 | Vũ Đình Hai | 37 | Nguyễn Minh Lợi | ||
| 67 | Trần Văn Thắng | 47 | Hổ | ||
| 89 | Nguyễn Văn Tùng | 4 | A. Sesay | ||
| 15 | Nguyễn Đức Anh | 23 | Trần Trọng Hiếu | ||
| 27 | Vũ Tiến Long | 52 | Huỳnh Nhật Tân | ||
| 37 | Quan Văn Chuẩn | 79 | Trần Khánh Dũng | ||
| 63 | Nguyễn Sỹ Đức | 93 | Võ Ngọc Cường | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |