試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 25 | Trần Minh Toàn | 89 | P. Lê Giang | ||
| 3 | Quế Ngọc Hải | 5 | Nguyễn Minh Tùn | ||
| 34 | Lê Quang Hùng | 43 | Brendon Lucas | ||
| 4 | Jan | 2 | Ngô Tùng Quốc | ||
| 39 | G. Kizito | 3 | Nguyễn Thanh Th | ||
| 88 | Bùi Duy Thường | 29 | Nguyễn Hạ Long | ||
| 29 | Võ Hoàng Minh K | 20 | Chu Văn Kiên | ||
| 5 | J. Onoja | 27 | Phan Nhật Thanh | ||
| 22 | Nguyễn Tiến Lin | 16 | Nguyễn Thanh Kh | ||
| 90 | C. Atshimene | 23 | Hoàng Vĩnh Nguy | ||
| 11 | Bùi Vĩ Hào | 10 | C. Timite | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 28 | Nguyễn Văn Đô | 6 | Võ Huy Toàn | ||
| 14 | Nguyễn Hải Huy | 11 | Lâm Thuận | ||
| 16 | Nguyễn Trần Việ | 15 | Uông Ngọc Tiến | ||
| 8 | Tống Anh Tỷ | 77 | Sầm Ngọc Đức | ||
| 26 | Huỳnh Tiến Đạt | 90 | S. Patiño | ||
| 10 | Hồ Sỹ Giáp | 8 | Nguyễn Vũ Tín | ||
| 20 | Đoàn Tuấn Cảnh | 9 | Hồ Tuấn Tài | ||
| 21 | Trần Đình Khươn | 25 | Phạm Hữu Nghĩa | ||
| 23 | Vũ Tuyên Quang | 28 | Trần Hoàng Phúc | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |