Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

Lucas

選手TOPチームサマリーチーム選手一覧チーム試合日程

 試合結果詳細

試合日時リーグ・試合ポジション

試合出場時間(分)0
ゴール数0
アシスト数0
シュート数0
ドリブル数0
パス数0
デュエル回数0
タックル回数0
警告0
退場0
試合結果レーティング0



試合結果詳細

DateLeagueHomeStatusAway

-

得点者 

時間(分)得点アシスト
61M. Olaha
67Hêndrio



試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
26Trần Nguyên Mạn1Nguyễn Văn Việt
3Dương Thanh Hào6Trần Đình Hoàng
4Lucas95M. Zebić
7Nguyễn Phong Hồ2Vương Văn Huy
16Lê Ngọc Bảo12Bùi Thanh Đức
21Nguyễn Tuấn Anh11Trần Mạnh Quỳnh
6Phạm Đức Huy19Phan Bá Quyền
28Tô Văn Vũ17Trần Nam Hải
9Nguyễn Văn Toàn16Nguyễn Quang Vi
10Hêndrio7M. Olaha
14Rafaelson38Lê Đình Long Vũ
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
12Hồ Khắc Ngọc21Phan Xuân Đại
66Đỗ Thanh Thịnh29Đặng Quang Tú
17Nguyễn Văn Vĩ20Ngô Văn Lương
5Hoàng Văn Khánh14Nguyễn Văn Việt
13Trần Văn Kiên5Lê Văn Thành
19Trần Văn Đạt18Hồ Phúc Tịnh
32Ngô Đức Huy25Trần Văn Tiến
82Trần Liêm Điều28Nguyễn Văn Bách
88Lý Công Hoàng A37Đặng Văn Lắm

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場