試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 26 | Trần Nguyên Mạn | 1 | Nguyễn Văn Việt | ||
| 3 | Dương Thanh Hào | 6 | Trần Đình Hoàng | ||
| 4 | Lucas | 95 | M. Zebić | ||
| 7 | Nguyễn Phong Hồ | 2 | Vương Văn Huy | ||
| 16 | Lê Ngọc Bảo | 12 | Bùi Thanh Đức | ||
| 21 | Nguyễn Tuấn Anh | 11 | Trần Mạnh Quỳnh | ||
| 6 | Phạm Đức Huy | 19 | Phan Bá Quyền | ||
| 28 | Tô Văn Vũ | 17 | Trần Nam Hải | ||
| 9 | Nguyễn Văn Toàn | 16 | Nguyễn Quang Vi | ||
| 10 | Hêndrio | 7 | M. Olaha | ||
| 14 | Rafaelson | 38 | Lê Đình Long Vũ | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 12 | Hồ Khắc Ngọc | 21 | Phan Xuân Đại | ||
| 66 | Đỗ Thanh Thịnh | 29 | Đặng Quang Tú | ||
| 17 | Nguyễn Văn Vĩ | 20 | Ngô Văn Lương | ||
| 5 | Hoàng Văn Khánh | 14 | Nguyễn Văn Việt | ||
| 13 | Trần Văn Kiên | 5 | Lê Văn Thành | ||
| 19 | Trần Văn Đạt | 18 | Hồ Phúc Tịnh | ||
| 32 | Ngô Đức Huy | 25 | Trần Văn Tiến | ||
| 82 | Trần Liêm Điều | 28 | Nguyễn Văn Bách | ||
| 88 | Lý Công Hoàng A | 37 | Đặng Văn Lắm | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |