Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
1Ngô Xuân Sơn1Nguyễn Đình Tri
4Bùi Tiến Dũng5Đặng Văn Tới
90Trần Mạnh Cường25B. Bissainthe
3Nguyễn Thanh Bì27Nguyễn Nhật Min
12Phan Tuấn Tài30Lương Hoàng Nam
68Nguyễn Hồng Phú19Lê Mạnh Dũng
7J. Abdumuminov77Nguyễn Hữu Sơn
28Nguyễn Hoàng Đứ97Triệu Việt Hưng
8Nguyễn Hữu Thắn17Phạm Trung Hiếu
11Khuất Văn Khang9Lucão do Break
97Pedro Henrique7J. Mpande
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
5Nguyễn Xuân Kiê11Hồ Minh Dĩ
22Trần Danh Trung79Nguyễn Tuấn Anh
23Nhâm Mạnh Dũng99Nguyễn Văn Minh
6Nguyễn Công Phư8M. Lo
77João Pedro14Nguyễn Văn Đạt
17Nguyễn Đức Hoàn3Phạm Mạnh Hùng
34Đinh Tuấn Tài20Dương Văn Khoa
39Dương Văn Hào26Nguyễn Văn Toản
26Phạm Hoàng An45Nguyễn Thành Đồ

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場