試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 5 | Nguyễn Xuân Kiê | 11 | Hồ Minh Dĩ | ||
| 22 | Trần Danh Trung | 79 | Nguyễn Tuấn Anh | ||
| 23 | Nhâm Mạnh Dũng | 99 | Nguyễn Văn Minh | ||
| 6 | Nguyễn Công Phư | 8 | M. Lo | ||
| 77 | João Pedro | 14 | Nguyễn Văn Đạt | ||
| 17 | Nguyễn Đức Hoàn | 3 | Phạm Mạnh Hùng | ||
| 34 | Đinh Tuấn Tài | 20 | Dương Văn Khoa | ||
| 39 | Dương Văn Hào | 26 | Nguyễn Văn Toản | ||
| 26 | Phạm Hoàng An | 45 | Nguyễn Thành Đồ | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |