Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
1Nguyễn Thanh Tù1Nguyễn Filip
30Vũ Viết Triều17Vũ Văn Thanh
26Bùi Văn Đức4Hồ Tấn Tài
89Nguyễn Trọng Ho68Bùi Hoàng Việt
10Trần Phi Sơn98Giáp Tuấn Dương
8Bruno Ramires19Nguyễn Quang Hả
18Vũ Quang Nam20Phan Văn Đức
24Lương Xuân Trườ16Bùi Tiến Dụng
17Trần Văn Bửu11Lê Phạm Thành L
91A. Dialló9Jeferson Elías
11Trần Đình Tiến8Júnior Fialho
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
3Nguyễn Văn Hạnh77Bùi Ngọc Long
99P. Ibara12Hoàng Văn Toản
14V. Le21Phạm Văn Luân
5Đặng Văn Trâm18Hồ Ngọc Thắng
16Phạm Văn Long47Phạm Gia Hưng
6Ngô Xuân Toàn6Trương Văn Thiế
20Nguyễn Xuân Hùn15Bùi Xuân Thịnh
23Hồ Sỹ Sâm30Hồ Văn Cường
29Dương Tùng Lâm45Trần Tấn Lộc

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場