試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 91 | Huỳnh Tuấn Linh | 1 | Nguyễn Văn Công | ||
| 12 | Trần Đình Trọng | 37 | Võ Ngọc Đức | ||
| 3 | Marlon Rangel | 16 | Mạc Đức Việt An | ||
| 19 | Schmidt Adriano | 66 | S. Eze | ||
| 94 | Trịnh Đức Lợi | 4 | Nguyễn Tăng Tiế | ||
| 88 | Phạm Văn Thành | 8 | Phan Thanh Hậu | ||
| 23 | Cao Văn Triền | 12 | Trần Hoàng Hưng | ||
| 14 | Đỗ Văn Thuận | 28 | Phù Trung Phong | ||
| 18 | Nguyễn Văn Đức | 30 | Conrado | ||
| 72 | Alan Grafite | 14 | Yago | ||
| 67 | Ngô Hồng Phước | 25 | Lê Xuân Tú | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 15 | Vũ Xuân Cường | 18 | Võ Văn Toàn | ||
| 66 | Vũ Minh Tuấn | 39 | Hoàng Vũ Samson | ||
| 4 | Phan Ngọc Tín | 11 | Nguyễn Văn Trạn | ||
| 20 | Đào Gia Việt | 3 | Trần Ngọc Hiệp | ||
| 16 | Đinh Thành Luân | 98 | Hoàng Thế Tài | ||
| 8 | Mạc Hồng Quân | 9 | Lê Văn Nam | ||
| 26 | Trần Đình Minh | 20 | Nguyễn Tiến Duy | ||
| 77 | Nghiêm Xuân Tú | 24 | Nguyễn Văn Ka | ||
| 98 | Phạm Minh Nghĩa | 34 | Nguyễn Tiến Mạn | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |