試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 36 | Bùi Tiến Dũng | 1 | Nguyễn Thanh Th | ||
| 33 | Jairo | 16 | Đinh Tiến Thành | ||
| 3 | Trần Quang Thịn | 7 | Nguyễn Thanh Lo | ||
| 15 | Nguyễn Thanh Nh | 18 | Đinh Viết Tú | ||
| 62 | Phan Du Học | 28 | Hoàng Thái Bình | ||
| 17 | Huỳnh Tấn Tài | 88 | Luiz Antônio | ||
| 10 | Trần Minh Vương | 34 | Doãn Ngọc Tân | ||
| 8 | Châu Ngọc Quang | 27 | A Mít | ||
| 86 | Dụng Quang Nho | 12 | Nguyễn Thái Sơn | ||
| 9 | Đinh Thanh Bình | 17 | Lâm Ti Phông | ||
| 19 | Nguyễn Quốc Việ | 11 | R. Gordon | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 21 | Nguyễn Văn Triệ | 19 | Lê Quốc Phương | ||
| 5 | Nguyễn Hữu Anh | 8 | Võ Nguyên Hoàng | ||
| 60 | Võ Đình Lâm | 2 | Hoàng Đình Tùng | ||
| 24 | Nguyễn Đức Việt | 4 | B. van Meurs | ||
| 18 | Lê Hữu Phước | 20 | Nguyễn Trọng Hù | ||
| 27 | Phan Đình Vũ Hả | 29 | Đoàn Ngọc Hà | ||
| 28 | Nguyễn Kiên Quy | 52 | Nguyễn Trọng Ph | ||
| 29 | Âu Dương Quân | 67 | Trịnh Xuân Hoàn | ||
| 71 | A Hoàng | 91 | Lê Thanh Bình | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |