Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
1Nguyễn Đình Tri1Nguyễn Thanh Tù
20Dương Văn Khoa20Nguyễn Xuân Hùn
5Đặng Văn Tới30Vũ Viết Triều
25B. Bissainthe3Nguyễn Văn Hạnh
27Nguyễn Nhật Min23Hồ Sỹ Sâm
11Hồ Minh Dĩ10Trần Phi Sơn
19Lê Mạnh Dũng8Bruno Ramires
77Nguyễn Hữu Sơn17Trần Văn Bửu
17Phạm Trung Hiếu91A. Dialló
9Lucão do Break99P. Ibara
7J. Mpande11Trần Đình Tiến
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
97Triệu Việt Hưng14V. Le
30Lương Hoàng Nam89Nguyễn Trọng Ho
79Nguyễn Tuấn Anh26Bùi Văn Đức
99Nguyễn Văn Minh16Phạm Văn Long
3Phạm Mạnh Hùng18Vũ Quang Nam
8M. Lo5Đặng Văn Trâm
14Nguyễn Văn Đạt6Ngô Xuân Toàn
26Nguyễn Văn Toản21Nguyễn Văn Huy
45Nguyễn Thành Đồ29Dương Tùng Lâm

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場