Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
1F. Nguyễn25Quàng Thế Tài
17Vũ Văn Thanh4Bùi Tiến Dũng
4Hồ Tấn Tài3Nguyễn Thanh Bì
68Bùi Hoàng Việt12Phan Tuấn Tài
98Giáp Tuấn Dương7J. Abdumuminov
19Nguyễn Quang Hả21Nguyễn Đức Chiế
94Geovane Magno28Nguyễn Hoàng Đứ
11Lê Phạm Thành L8Nguyễn Hữu Thắn
21Phạm Văn Luân17Nguyễn Đức Hoàn
12Hoàng Văn Toản11Khuất Văn Khang
9Jeferson Elías97Pedro Henrique
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
8Júnior Fialho77João Pedro
16Bùi Tiến Dụng34Đinh Tuấn Tài
20Phan Văn Đức90Trần Mạnh Cường
47Phạm Gia Hưng6Nguyễn Công Phư
18Hồ Ngọc Thắng22Trần Danh Trung
6Trương Văn Thiế1Ngô Xuân Sơn
15Bùi Xuân Thịnh5Nguyễn Xuân Kiê
30Hồ Văn Cường9Trần Ngọc Sơn
33Đỗ Sỹ Huy39Dương Văn Hào

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場