試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 8 | Júnior Fialho | 77 | João Pedro | ||
| 16 | Bùi Tiến Dụng | 34 | Đinh Tuấn Tài | ||
| 20 | Phan Văn Đức | 90 | Trần Mạnh Cường | ||
| 47 | Phạm Gia Hưng | 6 | Nguyễn Công Phư | ||
| 18 | Hồ Ngọc Thắng | 22 | Trần Danh Trung | ||
| 6 | Trương Văn Thiế | 1 | Ngô Xuân Sơn | ||
| 15 | Bùi Xuân Thịnh | 5 | Nguyễn Xuân Kiê | ||
| 30 | Hồ Văn Cường | 9 | Trần Ngọc Sơn | ||
| 33 | Đỗ Sỹ Huy | 39 | Dương Văn Hào | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |