Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
1Nguyễn Thanh Th26Trần Nguyên Mạn
7Nguyễn Thanh Lo4Lucas
18Đinh Viết Tú5Hoàng Văn Khánh
4B. van Meurs13Trần Văn Kiên
28Hoàng Thái Bình16Lê Ngọc Bảo
88Luiz Antônio17Nguyễn Văn Vĩ
34Doãn Ngọc Tân21Nguyễn Tuấn Anh
27A Mít88Lý Công Hoàng A
12Nguyễn Thái Sơn9Nguyễn Văn Toàn
17Lâm Ti Phông10Hêndrio
11R. Gordon14Rafaelson
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
8Võ Nguyên Hoàng7Nguyễn Phong Hồ
19Lê Quốc Phương28Tô Văn Vũ
29Đoàn Ngọc Hà12Hồ Khắc Ngọc
2Hoàng Đình Tùng66Đỗ Thanh Thịnh
10Lê Văn Thắng6Phạm Đức Huy
20Nguyễn Trọng Hù19Trần Văn Đạt
52Nguyễn Trọng Ph32Ngô Đức Huy
67Trịnh Xuân Hoàn82Trần Liêm Điều
91Lê Thanh Bình37Trần Văn Công

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場