試合結果詳細(選手別データ)
Lucas
| 選手TOP | チームサマリー | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合結果詳細
| 試合日時 | リーグ・試合 | ポジション |
|---|---|---|
| 試合出場時間(分) | 0 |
| ゴール数 | 0 |
| アシスト数 | 0 |
| シュート数 | 0 |
| ドリブル数 | 0 |
| パス数 | 0 |
| デュエル回数 | 0 |
| タックル回数 | 0 |
| 警告 | 0 |
| 退場 | 0 |
| 試合結果レーティング | 0 |
試合結果詳細
| Date | League | Home | Status | Away |
|---|---|---|---|---|
| - |
得点者
| 時間(分) | 得点 | アシスト |
|---|---|---|
| 15 | Lâm Ti Phông | |
| 38 | Nguyễn Thanh Lo | |
| 45 | Rafaelson | |
| 54 | Rafaelson | |
| 73 | Rafaelson | |
| 79 | Rafaelson | |
| 84 | Rafaelson |
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 1 | Nguyễn Thanh Th | 26 | Trần Nguyên Mạn | ||
| 7 | Nguyễn Thanh Lo | 4 | Lucas | ||
| 18 | Đinh Viết Tú | 5 | Hoàng Văn Khánh | ||
| 4 | B. van Meurs | 13 | Trần Văn Kiên | ||
| 28 | Hoàng Thái Bình | 16 | Lê Ngọc Bảo | ||
| 88 | Luiz Antônio | 17 | Nguyễn Văn Vĩ | ||
| 34 | Doãn Ngọc Tân | 21 | Nguyễn Tuấn Anh | ||
| 27 | A Mít | 88 | Lý Công Hoàng A | ||
| 12 | Nguyễn Thái Sơn | 9 | Nguyễn Văn Toàn | ||
| 17 | Lâm Ti Phông | 10 | Hêndrio | ||
| 11 | R. Gordon | 14 | Rafaelson | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 8 | Võ Nguyên Hoàng | 7 | Nguyễn Phong Hồ | ||
| 19 | Lê Quốc Phương | 28 | Tô Văn Vũ | ||
| 29 | Đoàn Ngọc Hà | 12 | Hồ Khắc Ngọc | ||
| 2 | Hoàng Đình Tùng | 66 | Đỗ Thanh Thịnh | ||
| 10 | Lê Văn Thắng | 6 | Phạm Đức Huy | ||
| 20 | Nguyễn Trọng Hù | 19 | Trần Văn Đạt | ||
| 52 | Nguyễn Trọng Ph | 32 | Ngô Đức Huy | ||
| 67 | Trịnh Xuân Hoàn | 82 | Trần Liêm Điều | ||
| 91 | Lê Thanh Bình | 37 | Trần Văn Công | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |