Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
1Nguyễn Văn Việt25Trần Minh Toàn
6Trần Đình Hoàng34Lê Quang Hùng
95M. Zebić4Jan
2Vương Văn Huy21Trần Đình Khươn
23Mai Sỹ Hoàng39G. Kizito
11Trần Mạnh Quỳnh88Bùi Duy Thường
19Phan Bá Quyền29Võ Hoàng Minh K
17Trần Nam Hải5J. Onoja
16Nguyễn Quang Vi22Nguyễn Tiến Lin
7M. Olaha90C. Atshimene
38Lê Đình Long Vũ11Bùi Vĩ Hào
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
37Đặng Văn Lắm16Nguyễn Trần Việ
5Lê Văn Thành26Huỳnh Tiến Đạt
20Ngô Văn Lương20Đoàn Tuấn Cảnh
29Đặng Quang Tú6C. Tran
10Đinh Xuân Tiến10Hồ Sỹ Giáp
14Nguyễn Văn Việt3Quế Ngọc Hải
24Lê Văn Quý8Tống Anh Tỷ
25Trần Văn Tiến14Nguyễn Hải Huy
28Nguyễn Văn Bách23Vũ Tuyên Quang

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場