試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 89 | P. Lê Giang | 36 | Bùi Tiến Dũng | ||
| 77 | Sầm Ngọc Đức | 33 | Jairo | ||
| 5 | Nguyễn Minh Tùn | 22 | Gabriel Ferreir | ||
| 43 | Brendon Lucas | 15 | Nguyễn Thanh Nh | ||
| 2 | Ngô Tùng Quốc | 62 | Phan Du Học | ||
| 29 | Nguyễn Hạ Long | 10 | Trần Minh Vương | ||
| 8 | Nguyễn Vũ Tín | 8 | Châu Ngọc Quang | ||
| 20 | Chu Văn Kiên | 86 | Dụng Quang Nho | ||
| 27 | Phan Nhật Thanh | 24 | Nguyễn Đức Việt | ||
| 23 | Hoàng Vĩnh Nguy | 9 | Đinh Thanh Bình | ||
| 90 | S. Patiño | 45 | João Veras | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 10 | C. Timite | 60 | Võ Đình Lâm | ||
| 15 | Uông Ngọc Tiến | 2 | Lê Văn Sơn | ||
| 9 | Hồ Tuấn Tài | 19 | Nguyễn Quốc Việ | ||
| 11 | Lâm Thuận | 3 | Trần Quang Thịn | ||
| 21 | Đào Quốc Gia | 17 | Huỳnh Tấn Tài | ||
| 4 | Lê Cao Hoài An | 5 | Nguyễn Hữu Anh | ||
| 17 | Nguyễn Minh Tru | 18 | Lê Hữu Phước | ||
| 25 | Phạm Hữu Nghĩa | 21 | Nguyễn Văn Triệ | ||
| 28 | Trần Hoàng Phúc | 27 | Phan Đình Vũ Hả | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |