Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
1Đặng Văn Lâm1Nguyễn Văn Việt
19Schmidt Adriano95M. Zebić
2Nguyễn Hùng Thi5Lê Văn Thành
94Trịnh Đức Lợi2Vương Văn Huy
23Cao Văn Triền23Mai Sỹ Hoàng
18Nguyễn Văn Đức37Đặng Văn Lắm
4Phan Ngọc Tín17Trần Nam Hải
16Đinh Thành Luân16Nguyễn Quang Vi
9Hà Đức Chinh7M. Olaha
72Alan Grafite38Lê Đình Long Vũ
67Ngô Hồng Phước20Ngô Văn Lương
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
14Đỗ Văn Thuận11Trần Mạnh Quỳnh
66Vũ Minh Tuấn29Đặng Quang Tú
88Phạm Văn Thành21Phan Xuân Đại
20Đào Gia Việt10Đinh Xuân Tiến
77Nghiêm Xuân Tú14Nguyễn Văn Việt
8Mạc Hồng Quân18Hồ Phúc Tịnh
12Trần Đình Trọng22Nguyễn Xuân Bìn
15Vũ Xuân Cường25Trần Văn Tiến
91Huỳnh Tuấn Linh28Nguyễn Văn Bách

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場