Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
13Nguyễn Hoài Anh25Quàng Thế Tài
4A. Sesay4Bùi Tiến Dũng
23Trần Trọng Hiếu3Nguyễn Thanh Bì
8Lê Duy Thanh68Nguyễn Hồng Phú
30Nguyễn Đức Cườn21Nguyễn Đức Chiế
7Nguyễn Thành Nh28Nguyễn Hoàng Đứ
47Hổ8Nguyễn Hữu Thắn
77Đỗ Trường Trân11Khuất Văn Khang
32Douglas Coutinh86Trương Tiến Anh
88Trần Đình Kha22Trần Danh Trung
19Dương Đoàn Công77João Pedro
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
20Trần Văn Tùng15Đặng Tuấn Phong
22W. Leazard12Phan Tuấn Tài
79Trần Khánh Dũng90Trần Mạnh Cường
28Nguyễn Văn Hiệp6Nguyễn Công Phư
37Nguyễn Minh Lợi97Pedro Henrique
14Lê Nguyễn Thanh1Ngô Xuân Sơn
26Nguyễn Tuấn Mạn9Trần Ngọc Sơn
52Huỳnh Nhật Tân39Dương Văn Hào
55Hứa Quốc Thắng66Bùi Quang Khải

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場