試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 89 | P. Lê Giang | 33 | Đỗ Sỹ Huy | ||
| 77 | Sầm Ngọc Đức | 3 | Huỳnh Tấn Sinh | ||
| 5 | Nguyễn Minh Tùn | 68 | Bùi Hoàng Việt | ||
| 2 | Ngô Tùng Quốc | 30 | Hồ Văn Cường | ||
| 21 | Đào Quốc Gia | 98 | Giáp Tuấn Dương | ||
| 28 | Trần Hoàng Phúc | 20 | Phan Văn Đức | ||
| 8 | Nguyễn Vũ Tín | 94 | Geovane Magno | ||
| 20 | Chu Văn Kiên | 11 | Lê Phạm Thành L | ||
| 27 | Phan Nhật Thanh | 15 | Bùi Xuân Thịnh | ||
| 23 | Hoàng Vĩnh Nguy | 8 | Júnior Fialho | ||
| 9 | Hồ Tuấn Tài | 47 | Phạm Gia Hưng | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 16 | Nguyễn Thanh Kh | 9 | Jeferson Elías | ||
| 10 | C. Timite | 12 | Hoàng Văn Toản | ||
| 11 | Lâm Thuận | 19 | Nguyễn Quang Hả | ||
| 15 | Uông Ngọc Tiến | 21 | Phạm Văn Luân | ||
| 43 | Brendon Lucas | 4 | Hồ Tấn Tài | ||
| 4 | Lê Cao Hoài An | 1 | F. Nguyễn | ||
| 17 | Nguyễn Minh Tru | 6 | Trương Văn Thiế | ||
| 19 | Nguyễn Ngọc Hậu | 16 | Bùi Tiến Dụng | ||
| 25 | Phạm Hữu Nghĩa | 27 | La Nguyễn Bảo T | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |