試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 36 | Bùi Tiến Dũng | 1 | Nguyễn Thanh Tù | ||
| 33 | Jairo | 4 | Lâm Anh Quang | ||
| 2 | Lê Văn Sơn | 3 | Nguyễn Văn Hạnh | ||
| 22 | Gabriel Ferreir | 26 | Bùi Văn Đức | ||
| 62 | Phan Du Học | 8 | Bruno Ramires | ||
| 17 | Huỳnh Tấn Tài | 18 | Vũ Quang Nam | ||
| 10 | Trần Minh Vương | 24 | Lương Xuân Trườ | ||
| 8 | Châu Ngọc Quang | 16 | Phạm Văn Long | ||
| 86 | Dụng Quang Nho | 17 | Trần Văn Bửu | ||
| 9 | Đinh Thanh Bình | 14 | V. Le | ||
| 45 | João Veras | 99 | P. Ibara | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 60 | Võ Đình Lâm | 20 | Nguyễn Xuân Hùn | ||
| 15 | Nguyễn Thanh Nh | 23 | Hồ Sỹ Sâm | ||
| 19 | Nguyễn Quốc Việ | 91 | A. Dialló | ||
| 18 | Lê Hữu Phước | 89 | Nguyễn Trọng Ho | ||
| 3 | Trần Quang Thịn | 10 | Trần Phi Sơn | ||
| 5 | Nguyễn Hữu Anh | 5 | Đặng Văn Trâm | ||
| 21 | Nguyễn Văn Triệ | 6 | Ngô Xuân Toàn | ||
| 24 | Nguyễn Đức Việt | 21 | Nguyễn Văn Huy | ||
| 27 | Phan Đình Vũ Hả | 29 | Dương Tùng Lâm | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |