試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 25 | Quàng Thế Tài | 26 | Trần Nguyên Mạn | ||
| 4 | Bùi Tiến Dũng | 4 | Lucas | ||
| 12 | Phan Tuấn Tài | 66 | Đỗ Thanh Thịnh | ||
| 68 | Nguyễn Hồng Phú | 16 | Lê Ngọc Bảo | ||
| 21 | Nguyễn Đức Chiế | 28 | Tô Văn Vũ | ||
| 28 | Nguyễn Hoàng Đứ | 88 | Lý Công Hoàng A | ||
| 8 | Nguyễn Hữu Thắn | 37 | Trần Văn Công | ||
| 34 | Đinh Tuấn Tài | 9 | Nguyễn Văn Toàn | ||
| 11 | Khuất Văn Khang | 10 | Hêndrio | ||
| 86 | Trương Tiến Anh | 14 | Rafaelson | ||
| 77 | João Pedro | 19 | Trần Văn Đạt | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 22 | Trần Danh Trung | 21 | Nguyễn Tuấn Anh | ||
| 6 | Nguyễn Công Phư | 27 | Trần Ngọc Sơn | ||
| 90 | Trần Mạnh Cường | 12 | Hồ Khắc Ngọc | ||
| 17 | Nguyễn Đức Hoàn | 17 | Nguyễn Văn Vĩ | ||
| 39 | Dương Văn Hào | 13 | Trần Văn Kiên | ||
| 1 | Ngô Xuân Sơn | 5 | Hoàng Văn Khánh | ||
| 5 | Nguyễn Xuân Kiê | 22 | Hoàng Minh Tuấn | ||
| 9 | Trần Ngọc Sơn | 32 | Ngô Đức Huy | ||
| 66 | Bùi Quang Khải | 82 | Trần Liêm Điều | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |