試合結果詳細(選手別データ)
Đặng Văn Lâm
| 選手TOP | チームサマリー | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合結果詳細
| 試合日時 | リーグ・試合 | ポジション |
|---|---|---|
| 試合出場時間(分) | 0 |
| ゴール数 | 0 |
| アシスト数 | 0 |
| シュート数 | 0 |
| ドリブル数 | 0 |
| パス数 | 0 |
| デュエル回数 | 0 |
| タックル回数 | 0 |
| 警告 | 0 |
| 退場 | 0 |
| 試合結果レーティング | 0 |
試合結果詳細
| Date | League | Home | Status | Away |
|---|---|---|---|---|
| - |
得点者
| 時間(分) | 得点 | アシスト |
|---|---|---|
| 27 | B. Bissainthe | |
| 90 | Marlon Rangel |
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 1 | Đặng Văn Lâm | 1 | Nguyễn Đình Tri | ||
| 12 | Trần Đình Trọng | 5 | Đặng Văn Tới | ||
| 3 | Marlon Rangel | 25 | B. Bissainthe | ||
| 19 | Schmidt Adriano | 27 | Nguyễn Nhật Min | ||
| 94 | Trịnh Đức Lợi | 30 | Lương Hoàng Nam | ||
| 10 | Léo Artur | 19 | Lê Mạnh Dũng | ||
| 88 | Phạm Văn Thành | 97 | Triệu Việt Hưng | ||
| 23 | Cao Văn Triền | 17 | Phạm Trung Hiếu | ||
| 14 | Đỗ Văn Thuận | 99 | Nguyễn Văn Minh | ||
| 18 | Nguyễn Văn Đức | 9 | Lucão do Break | ||
| 72 | Alan Grafite | 7 | J. Mpande | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 66 | Vũ Minh Tuấn | 26 | Nguyễn Văn Toản | ||
| 15 | Vũ Xuân Cường | 11 | Hồ Minh Dĩ | ||
| 8 | Mạc Hồng Quân | 23 | Đàm Tiến Dũng | ||
| 20 | Đào Gia Việt | 79 | Nguyễn Tuấn Anh | ||
| 77 | Nghiêm Xuân Tú | 14 | Nguyễn Văn Đạt | ||
| 16 | Đinh Thành Luân | 3 | Phạm Mạnh Hùng | ||
| 67 | Ngô Hồng Phước | 8 | M. Lo | ||
| 91 | Huỳnh Tuấn Linh | 20 | Dương Văn Khoa | ||
| 98 | Phạm Minh Nghĩa | 45 | Nguyễn Thành Đồ | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |