試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 5 | Nguyễn Văn Hoàn | 36 | Bùi Tiến Dũng | ||
| 34 | T. Hall | 33 | Jairo | ||
| 2 | Đỗ Duy Mạnh | 2 | Lê Văn Sơn | ||
| 16 | Nguyễn Thành Ch | 22 | Gabriel Ferreir | ||
| 8 | Đậu Văn Toàn | 62 | Phan Du Học | ||
| 45 | Lê Văn Xuân | 17 | Huỳnh Tấn Tài | ||
| 88 | Đỗ Hùng Dũng | 8 | Châu Ngọc Quang | ||
| 14 | Nguyễn Hai Long | 86 | Dụng Quang Nho | ||
| 10 | Nguyễn Văn Quyế | 24 | Nguyễn Đức Việt | ||
| 95 | J. Tagueu | 9 | Đinh Thanh Bình | ||
| 9 | Phạm Tuấn Hải | 45 | João Veras | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 21 | Vũ Đình Hai | 15 | Nguyễn Thanh Nh | ||
| 70 | Denilson Junior | 60 | Võ Đình Lâm | ||
| 19 | Nguyễn Văn Trườ | 10 | Trần Minh Vương | ||
| 26 | Đào Văn Nam | 19 | Nguyễn Quốc Việ | ||
| 89 | Nguyễn Văn Tùng | 5 | Nguyễn Hữu Anh | ||
| 37 | Quan Văn Chuẩn | 3 | Trần Quang Thịn | ||
| 63 | Nguyễn Sỹ Đức | 18 | Lê Hữu Phước | ||
| 66 | Nguyễn Văn Dũng | 21 | Nguyễn Văn Triệ | ||
| 67 | Trần Văn Thắng | 27 | Phan Đình Vũ Hả | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |