試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 67 | Trịnh Xuân Hoàn | 1 | Nguyễn Văn Công | ||
| 7 | Nguyễn Thanh Lo | 16 | Mạc Đức Việt An | ||
| 15 | Trịnh Văn Lợi | 66 | S. Eze | ||
| 18 | Đinh Viết Tú | 36 | Nguyễn Vũ Hoàng | ||
| 28 | Hoàng Thái Bình | 8 | Phan Thanh Hậu | ||
| 14 | Trương Thanh Na | 12 | Trần Hoàng Hưng | ||
| 88 | Luiz Antônio | 10 | Mạch Ngọc Hà | ||
| 34 | Doãn Ngọc Tân | 11 | Nguyễn Văn Trạn | ||
| 27 | A Mít | 30 | Conrado | ||
| 12 | Nguyễn Thái Sơn | 9 | Lê Văn Nam | ||
| 11 | R. Gordon | 18 | Võ Văn Toàn | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 29 | Đoàn Ngọc Hà | 14 | Yago | ||
| 6 | Nguyễn Sỹ Nam | 39 | Hoàng Vũ Samson | ||
| 8 | Võ Nguyên Hoàng | 3 | Trần Ngọc Hiệp | ||
| 10 | Lê Văn Thắng | 98 | Hoàng Thế Tài | ||
| 2 | Hoàng Đình Tùng | 4 | Nguyễn Tăng Tiế | ||
| 19 | Lê Quốc Phương | 6 | Lê Hải Đức | ||
| 23 | Phạm Trùm Tỉnh | 24 | Nguyễn Văn Ka | ||
| 30 | Y Êli Niê | 29 | Ngân Văn Đại | ||
| 52 | Nguyễn Trọng Ph | 34 | Nguyễn Tiến Mạn | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |