試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 25 | Trần Minh Toàn | 1 | F. Nguyễn | ||
| 34 | Lê Quang Hùng | 68 | Bùi Hoàng Việt | ||
| 4 | Jan | 30 | Hồ Văn Cường | ||
| 21 | Trần Đình Khươn | 98 | Giáp Tuấn Dương | ||
| 39 | G. Kizito | 19 | Nguyễn Quang Hả | ||
| 88 | Bùi Duy Thường | 94 | Geovane Magno | ||
| 29 | Võ Hoàng Minh K | 16 | Bùi Tiến Dụng | ||
| 5 | J. Onoja | 11 | Lê Phạm Thành L | ||
| 22 | Nguyễn Tiến Lin | 21 | Phạm Văn Luân | ||
| 90 | C. Atshimene | 9 | Jeferson Elías | ||
| 11 | Bùi Vĩ Hào | 8 | Júnior Fialho | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 26 | Huỳnh Tiến Đạt | 4 | Hồ Tấn Tài | ||
| 3 | Quế Ngọc Hải | 20 | Phan Văn Đức | ||
| 10 | Hồ Sỹ Giáp | 77 | Bùi Ngọc Long | ||
| 14 | Nguyễn Hải Huy | 3 | Huỳnh Tấn Sinh | ||
| 16 | Nguyễn Trần Việ | 15 | Bùi Xuân Thịnh | ||
| 8 | Tống Anh Tỷ | 18 | Hồ Ngọc Thắng | ||
| 20 | Đoàn Tuấn Cảnh | 27 | La Nguyễn Bảo T | ||
| 23 | Vũ Tuyên Quang | 33 | Đỗ Sỹ Huy | ||
| 33 | Nguyễn Thành Ki | 47 | Phạm Gia Hưng | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |